1. Từ 16/4/2018 đến 18/4/2018:
Trường ra đề và tổ chức kiểm tra học kỳ II các môn: Mỹ thuật; Âm nhạc; Thể dục; Công nghệ; Môn tự chọn kiểm tra theo thời khóa biểu.
2. Từ 19/4/2018 đến 28/4/2018:
* Khối 8, 9:
Lớp
|
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ phát đề
|
Tính giờ làm bài
|
Hết giờ làm bài
|
9
|
Thứ năm
19/4/2018
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
90’
|
7g15’
|
7g25’
|
7g30’
|
9g00’
|
Sinh học
|
45’
|
9g30’
|
9g40’
|
9g45’
|
10g30’
|
Thứ bảy
21/4/2018
|
Sáng
|
Toán
|
90’
|
7g15’
|
7g25’
|
7g30’
|
9g00’
|
Lịch sử
|
45’
|
9g30’
|
9g40’
|
9g45’
|
10g30’
|
Thứ ba
24/4/2018
|
Sáng
|
Vật lý
|
45’
|
7g15’
|
7g25’
|
7g30’
|
8g15’
|
GDCD
|
45’
|
8g45’
|
8g55’
|
9g00’
|
9g45’
|
Địa lý
|
45’
|
10g15’
|
10g25’
|
10g30’
|
11g15’
|
Thứ sáu 27/4/2018
|
Sáng
|
Tiếng Anh
|
60’
|
7g15’
|
7g25’
|
7g30’
|
8g30’
|
Hóa học
|
45’
|
9g00’
|
9g10’
|
9g15’
|
10g00’
|
8
|
Thứ năm
19/4/2018
|
Chiều
|
Ngữ văn
|
90’
|
13g00’
|
13g10’
|
13g15’
|
14g45’
|
Sinh học
|
45’
|
15g15’
|
15g25’
|
15g30’
|
16g15’
|
Thứ bảy
21/4/2018
|
Chiều
|
Toán
|
90’
|
13g00’
|
13g10’
|
13g15’
|
14g45’
|
Lịch sử
|
45’
|
15g15’
|
15g25’
|
15g30’
|
16g15’
|
Thứ ba
24/4/2018
|
Chiều
|
Vật lý
|
45’
|
13g00’
|
13g10’
|
13g15’
|
14g00’
|
GDCD
|
45’
|
14g30’
|
14g40’
|
14g45’
|
15g30’
|
Địa lý
|
45’
|
16g00’
|
16g10’
|
16g15’
|
17g00’
|
Thứ sáu 27/4/2018
|
Chiều
|
Tiếng Anh
|
60’
|
13g00’
|
13g10’
|
13g15’
|
14g15’
|
Hóa học
|
45’
|
14g45’
|
14g55’
|
15g00
|
15g45’
|
* Khối 6, 7:
Lớp
|
Ngày kiểm tra
|
Buổi
|
Môn
|
Thời lượng
|
Giờ mở đề
|
Giờ phát đề
|
Tính giờ làm bài
|
Hết giờ làm bài
|
6
|
Thứ sáu
20/4/2018
|
Sáng
|
Ngữ văn
|
90’
|
7g15’
|
7g25’
|
7g30’
|
9g00’
|
Sinh học
|
45’
|
9g30’
|
9g40’
|
9g45’
|
10g30’
|
Thứ hai
23/4/2018
|
Sáng
|
Toán
|
90’
|
7g15’
|
7g25’
|
7g30’
|
9g00’
|
Lịch sử
|
45’
|
9g30’
|
9g40’
|
9g45’
|
10g30’
|
Thứ 5
26/4/2018
|
Sáng
|
Vật lý
|
45’
|
7g15’
|
7g25’
|
7g30’
|
8g15’
|
Địa lý
|
45’
|
8g45’
|
8g55’
|
9g00’
|
9g45’
|
Thứ 7
28/4/2018
|
Sáng
|
Tiếng Anh
|
60’
|
7g15’
|
7g25’
|
7g30’
|
8g30’
|
GDCD
|
45’
|
9g00’
|
9g10’
|
9g15’
|
10g00’
|
7
|
Thứ sáu
20/4/2018
|
Chiều
|
Ngữ văn
|
90’
|
13g00’
|
13g10’
|
13g15’
|
14g45’
|
Sinh học
|
45’
|
15g15’
|
15g25’
|
15g30’
|
16g15’
|
Thứ hai
23/4/2018
|
Chiều
|
Toán
|
90’
|
13g00’
|
13g10’
|
13g15’
|
14g45’
|
Lịch sử
|
45’
|
15g15’
|
15g25’
|
15g30’
|
16g15’
|
Thứ 5
26/4/2018
|
Chiều
|
Vật lý
|
45’
|
13g00’
|
13g10’
|
13g15’
|
14g00’
|
Địa lý
|
45’
|
14g30’
|
14g40’
|
14g45’
|
15g30’
|
Thứ 7
28/4/2018
|
Chiều
|
Tiếng Anh
|
60’
|
13g00’
|
13g10’
|
13g15’
|
14g15’
|
GDCD
|
45’
|
14g45’
|
14g55’
|
15g00
|
15g45’
|