DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - NHÂN VIÊN |
|
|
|
|
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Đảng viên |
Trình độ chuyên môn |
Phụ trách |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Cán bộ Quản lý |
|
|
|
|
1 |
Phạm Vĩnh Phú |
Hiệu trưởng-
Bí thư chi bộ |
X |
Thạc sĩ
|
Quản lý chung |
|
|
|
|
|
2 |
Lại Thanh Vân |
Phó Hiệu trưởng |
X |
Đại học |
Quản lý chuyên môn |
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Phó Hiệu trưởng |
X |
Đại học |
Phụ trách hoạt động phong trào,
y tế học đường, xây dựng đơn vị văn hóa, môi trường sư phạm. |
|
|
|
|
|
II. Giáo viên |
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Đảng viên |
Trình độ chuyên môn |
Bộ môn
Phụ trách |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trần Kim Anh |
Tổ trưởng
tổ Tiếng Anh |
|
Đại học |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Linh Công |
Giáo viên bộ môn Âm nhạc |
|
Đại học |
Âm nhạc |
|
|
|
|
|
3 |
Lâm Phi Công |
Giáo viên bộ môn Mĩ thuật |
|
Đại học |
Mĩ thuật |
GVCN lớp 6/3 |
|
|
|
|
4 |
Tạ Thị Thu Cúc |
Giáo viên bộ môn Tiếng Anh |
|
Đại học |
Tiếng Anh |
GVCN lớp 6/6 |
|
|
|
|
5 |
Khấu Thị Hồng Diệp |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
X |
Đại học |
Ngữ Văn |
GVCN lớp 9/1 |
|
|
|
|
6 |
Phan Thị Phương Dung |
Giáo viên bộ môn Vật lý |
|
Đại học |
Vật lý |
|
|
|
|
|
7 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
Giáo viên bộ môn Vật lý |
|
Đại học |
Vật lý |
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Thanh Giang |
Giáo viên bộ môn Địa lý |
X |
Đại học |
Địa lý |
GVCN lớp 8/2 |
|
|
|
|
9 |
Cù Thị Thu Hà |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
|
Đại học |
Ngữ Văn |
GVCN lớp 7/3 |
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
Giáo viên bộ môn Toán |
|
Đại học |
Toán |
|
|
|
|
|
11 |
Lại Thị Hải |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
|
Đại học |
Ngữ Văn |
GVCN lớp 9/7 |
|
|
|
|
12 |
Hồ Thị Hằng |
Giáo viên bộ môn Toán |
|
Đại học |
Toán |
GVCN lớp 7/6 |
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên bộ môn Lịch sử |
|
Đại học |
Lịch sử |
GVCN lớp 6/4 |
|
|
|
|
14 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
|
Cao đẳng |
Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
15 |
Trần Ngọc Hiếu |
Giáo viên bộ môn Địa lý |
|
Đại học |
Địa lý |
GVCN lớp 7/8 |
|
|
|
|
16 |
Lê Văn Hợi |
Giáo viên bộ môn Công nghê |
|
Cao đẳng |
Công nghệ 8, 9 |
GVCN lớp 8/6 |
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Thị Bạch Huệ |
Tổ trưởng
tổ Sinh - Địa |
|
Đại học |
Địa lý |
GVCN lớp 6/1 |
|
|
|
|
18 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Tổ trưởng
tổ VTM |
X |
Đại học |
Thể dục |
|
|
|
|
|
19 |
Trần Văn Huy |
Giáo viên bộ môn Thể dục |
|
Cao đẳng |
Thể dục |
|
|
|
|
|
20 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Giáo viên bộ môn Lịch sử |
|
Đại học |
Lịch sử |
GVCN lớp 6/11 |
|
|
|
|
21 |
Trương Từ Hy |
Giáo viên bộ môn Toán |
|
Cao đẳng |
Toán |
|
|
|
|
|
22 |
Lê Thị Ngọc Khánh |
Giáo viên bộ môn Lịch sử - Tổng phụ trách |
|
Đại học |
Lịch sử |
|
|
|
|
|
23 |
Lưu Thị Lam |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
|
Cao đẳng |
Ngữ Văn |
GVCN lớp 6/12 |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Thị Lan |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
|
Đại học |
Ngữ Văn |
GVCN lớp 6/2 |
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Thị Cẩm Lệ |
Giáo viên bộ môn Toán |
|
Đại học |
Toán |
GVCN lớp 6/10 |
|
|
|
|
26 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
|
Đại học |
Ngữ Văn |
GVCN lớp 7/1 |
|
|
|
|
27 |
Ngô Đình Long |
Giáo viên bộ môn Thể dục |
|
Đại học |
Thể dục |
|
|
|
|
|
28 |
Dương Quang Minh |
Giáo viên bộ môn Tin học -
Chủ tịch Công đoàn |
X |
Đại học |
Tin học |
|
|
|
|
|
29 |
Đỗ Thị Hồng Nga |
Giáo viên bộ môn Lịch sử -
Bí thư Chi đoàn |
X |
Đại học |
Lịch sử |
GVCN lớp 6/8 |
|
|
|
|
30 |
Võ Kim Ngân |
Giáo viên bộ môn Tiếng Anh |
|
Đại học |
Tiếng Anh |
GVCN lớp 9/5 |
|
|
|
|
31 |
Lê Thị Trung Nguyên |
Giáo viên bộ môn GDCD |
|
Đại học |
GDCD |
GVCN lớp 7/9 |
|
|
|
|
32 |
Lâm Thị Tuyết Nhung |
Giáo viên bộ môn Mĩ thuật |
|
Đại học |
Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
33 |
Trình Quỳnh Như |
Giáo viên bộ môn Công nghệ |
X |
Cao đẳng |
Công nghệ 7 |
GVCN lớp 7/4 |
|
|
|
|
34 |
Mai Hồng Phiến |
Giáo viên bộ môn Sinh học |
|
Cao đẳng |
Sinh học |
|
|
|
|
|
35 |
Lê Huỳnh Thanh Phúc |
Giáo viên bộ môn Tiếng Anh |
|
Đại học |
Tiếng Anh |
GVCN lớp 6/7 |
|
|
|
|
36 |
Lê Văn Phúc |
Giáo viên bộ môn Thể dục |
|
Đại học |
Thể dục |
|
|
|
|
|
37 |
Phan Ngọc Phượng |
Giáo viên bộ môn Toán |
|
Đại học |
Toán |
GVCN lớp 9/3 |
|
|
|
|
38 |
Lê Thị Kim Quyên |
Tổ trưởng
tổ Sử -GDCD |
|
Đại học |
Lịch sử |
GVCN lớp 8/7 |
|
|
|
|
39 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Giáo viên bộ môn Tiếng Anh |
X |
Đại học |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
40 |
Lê Quang Tảo |
Giáo viên bộ môn Toán |
X |
Đại học |
Toán |
|
|
|
|
|
41 |
Lê Thị Minh Tâm |
Tổ trưởng
tổ Lý - Hóa |
|
Đại học |
Hóa học |
GVCN lớp 8/6 |
|
|
|
|
42 |
Võ Thị Tâm |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
|
Đại học |
Ngữ Văn |
|
|
|
|
|
43 |
Châu Nguyễn Phương Thắm |
Giáo viên bộ môn GDCD |
|
Cao đẳng |
GDCD |
GVCN lớp 6/5 |
|
|
|
|
44 |
Nguyễn Thị Hoàng Thịnh |
Giáo viên bộ môn Hóa học |
|
Đại học |
Hóa học |
GVCN lớp 8/1 |
|
|
|
|
45 |
Vũ Tiến Thịnh |
Giáo viên bộ môn Công nghê |
|
Đại học |
Công nghệ 8, 9 |
GVCN lớp 8/3 |
|
|
|
|
46 |
Phạm Hồng Thu |
Giáo viên bộ môn Sinh học |
|
Đại học |
Sinh học |
GVCN lớp 7/5 |
|
|
|
|
47 |
Doãn Văn Thuận |
Giáo viên bộ môn Địa lý |
X |
Đại học |
Địa lý |
GVCN lớp 7/7 |
|
|
|
|
48 |
Lã Thị Thủy |
Tổ trưởng
Tổ Ngữ văn |
X |
Thạc sĩ |
Ngữ Văn |
GVCN lớp 9/4 |
|
|
|
|
49 |
Lê Trần Thị Thương |
Giáo viên bộ môn Toán |
|
Đại học |
Toán |
|
|
|
|
|
50 |
Nguyễn Ngọc Trang |
Giáo viên bộ môn Tiếng Anh |
|
Đại học |
Tiếng Anh |
GVCN lớp 9/2 |
|
|
|
|
51 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Tổ trưởng
Tổ Công nghệ |
X |
Đại học |
Công nghệ 6 |
|
|
|
|
|
52 |
Huỳnh Thị Bích Trâm |
Giáo viên bộ môn Sinh học |
|
Đại học |
Sinh học |
GVCN lớp 8/5 |
|
|
|
|
53 |
Huỳnh Thụy Huyền Trân |
Giáo viên bộ môn Toán |
|
Đại học |
Toán |
|
|
|
|
|
54 |
Cai Thị Minh Tú |
Giáo viên bộ môn Tiếng Anh |
|
Đại học |
Tiếng Anh |
GVCN lớp 9/6 |
|
|
|
|
55 |
Nguyễn Minh Tụng |
Tổ trưởng
tổ Toán |
|
Đại học |
Toán |
|
|
|
|
|
56 |
Trương Thị Xuân |
Giáo viên bộ môn Sinh học |
|
Đại học |
Sinh học |
GVCN lớp 6/9 |
|
|
|
|
57 |
Hồ Thị Như Ý |
Giáo viên bộ môn Ngữ văn |
X |
Đại học |
Ngữ Văn |
GVCN lớp 7/2 |
|
|
|
|
58 |
Nguyễn Thị Phượng Yến |
Giáo viên bộ môn Âm nhạc |
|
Cao đẳng |
Âm nhạc |
|
|
|
|
|
III. Nhân viên |
|
|
|
|
STT |
Họ và Tên |
Chức vụ |
Đảng viên |
Trình độ chuyên môn |
Công việc
Phụ trách |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tạ Thị Hồng Nhung |
Nhân viên |
X |
Đại học |
Văn thư |
|
|
|
|
|
2 |
Trần Thị Lan Chi |
Nhân viên |
|
Đại học |
Kế toán |
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nhân viên |
X |
Cao đẳng |
Y tế |
|
|
|
|
|
4 |
Lý Ánh Nguyệt |
Nhân viên |
X |
Trung cấp |
Thiết bị |
|
|
|
|
|
5 |
Ngô Thị Huệ |
Nhân viên |
|
Trung cấp |
Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
6 |
Lý Thị Kim Khuê |
Nhân viên |
|
Trung cấp |
Thiết bị |
|
|
|
|
|
7 |
Cao Thị Mùi |
Nhân viên |
|
Cao đẳng |
Thư viện |
|
|
|
|
|
8 |
Trần Thị Hồng |
Nhân viên |
|
12/12 |
Phục vụ |
|
|
|
|
|
11 |
Huỳnh Thị Đây |
Nhân viên |
|
12/12 |
Phục vụ |
|
|
|
|
|
9 |
Võ Văn Vàng |
Nhân viên |
|
12/12 |
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
10 |
Nguyễn Văn Thọ |
Nhân viên |
X |
12/12 |
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nhân viên |
|
12/12 |
Bảo vệ |
|
|
|
|
|